Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tuốt
tuốt tuột
tuột
túp
tụt
tụt nõ
tuy
Tuy An
Tuy Hoà
Tuy Lai
Tuy Lộc
tuy nhiên
Tuy Phong
Tuy Phước
tuy rằng
tuy thế
Tuy Thủy
tuy vậy
tùy
tuỳ
tùy bút
tùy hành
tùy nghi
tuỳ nhi
tùy tâm
tùy thân
tùy theo
tùy thích
tùy thời
tuỳ tiện
tuốt
đg. 1. Nắm chặt đầu một vật rồi đưa tay đi đến đầu kia để lấy một cái gì, gỡ một cái gì ra : Tuốt bông lúa; Tuốt lươn. 2. Rút mạnh một vật dài : Tuốt gươm .
ph. Tất cả : Hơn tuốt ; Tuốt cả mọi người.