Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tuần lễ
tuần phiên
tuần phòng
tuần phu
tuần phủ
tuần phủ
tuần san
tuần thú
tuần thú
tuần thú đại thiên
tuần tiết
tuần tiễu
tuần tra
tuần trăng mật
tuần tự
tuần ty
tuần vũ
tuẫn nạn
tuẫn táng
tuẫn tiết
Tuấn Đạo
Tuấn Hưng
tuấn kiệt
tuấn mã
tuấn nhã
tuấn sĩ
tuấn tú
tuất
Tuất thì
túc cầu
tuần lễ
dt. 1. Khoảng thời gian bảy ngày từ thứ hai đến chủ nhật: ngày đầu của tuần lễ. 2. Khoảng thời gian bảy ngày: phải hoàn thành công việc trong hai tuần lễ.