Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tuân thủ
Tuân Tức
tuần
tuần báo
tuần cảnh
Tuần Châu
tuần du
tuần dư
tuần dương hạm
tuần đinh
Tuần Giáo
tuần giờ
tuần hành
tuần hành
tuần hoàn
tuần lễ
tuần phiên
tuần phòng
tuần phu
tuần phủ
tuần phủ
tuần san
tuần thú
tuần thú
tuần thú đại thiên
tuần tiết
tuần tiễu
tuần tra
tuần trăng mật
tuần tự
tuân thủ
đg. Giữ và làm đúng theo điều đã quy định. Tuân thủ nguyên tắc. Pháp luật được tuân thủ một cách nghiêm ngặt.