Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tsunami
tsunamic
tt
tty
tu quoque
tu-whit
tu-whoo
tub
tub-thumper
tub-thumping
tuba
tubal
tubar
tubate
tubbiness
tubbish
tubby
tube
tube-dwelling
tubeless
tuber
tubercle
tubercul-
tubercular
tuberculate
tuberculation
tuberculin
tuberculin-tested
tuberculise
tuberculization
tsunami
danh từ
số nhiều tsunamis
sóng lớn (gây ra do động đất ngầm dưới nước), sóng do địa chấn, sóng thần
tsunami
(cơ học) sunami, sóng lớn ở đại dương