Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
trút
trụt
truy
truy cứu
truy điệu
truy đuổi
truy hô
truy hoan
truy hoan
truy hỏi
truy kích
truy lĩnh
truy lùng
truy nã
truy nguyên
truy nhận
truy phong
truy phong
truy tầm
truy tặng
truy tố
truy tuỳ
truy tư
truy tưởng
truy vấn
trụy lạc
Trụy Lư
trụy thai
truyền
truyền bá
trút
d. Con tê tê.
đg. l . Đổ nhiều từ trên xuống dưới : Mưa như trút nước. 2. Đổ cho người khác : Trút gánh nặng. 3. Dồn hết vào : Trút căm hờn vào bọn cướp nước.