Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
trốc
Trốc
tróc
tróc long
tróc nã
trọc
trọc lóc
trọc phú
trọc tếch
trọc tếu
trộc trệch
trôi
trôi chảy
trôi giạt
trôi nổi
trôi sông
trồi
tròi
trỏi
trỗi
trỗi dậy
trối
trói
trói buộc
trối chết
trối già
trói ké
trối kệ
trối thây
trói tôm
trốc
d. Đầu, phía trên: Trên trốc; Ăn trên ngồi trốc.
đg. Lật lên từng mảng: Bão trốc mái nhà.