Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tri thức
tri tình
Tri Tôn
Tri Trung
tri túc
Trì
Trì Cung
trì diên
trì độn
trì hồ
trì hoãn
Trì Quang
trì trệ
trĩ
trĩ mũi
trí
Trí Bình
trí dục
trí dũng
trí dũng
Trí Dược
trí khôn
Trí Lễ
trí lự
trí lực
trí mạng
trí mưu
trí não
trí năng
Trí Năng
tri thức
d. Những điều hiểu biết có hệ thống về sự vật, hiện tượng tự nhiên hoặc xã hội (nói khái quát). Tri thức khoa học. Nắm vững tri thức nghề nghiệp.