Bàn phím:
Từ điển:
 
tree /tri:/

danh từ

  • cây
  • (tôn giáo) giá chữ thập
  • cái nòng (giày); cái cốt (yên); trục (bánh xe)
  • biểu đồ hình cây, cây
    • a genealogical tree: cây phả hệ

Idioms

  1. at the top of the tree
    • ở bậc cao nhất của ngành nghề
  2. to be up a treen
    • (nghĩa bóng) gặp khó khăn lúng túng

ngoại động từ

  • bắt phải nấp trên cây, bắt phải trốn trên cây
    • the dog treed the cat: con chó làm cho con mèo phải trốn lên trên cây
  • cho nòng vào
  • hãm vào vòng khó khăn lúng túng
    • to be treed: gặp bước khó khăn, gặp bước đường cùng
tree
  • cây