Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
trây
trây lưòi
trầy
trầy trật
trầy trụa
trẩy
trảy
trạy
trắc
trắc ẩn
trắc bách diệp
trắc dĩ
trắc dĩ
trắc đạc
trắc địa học
trắc lượng
trắc nết
trắc nết
trắc nghiệm
trắc quang
trắc trở
trắc viễn
trặc
trăm
trăm họ
trăm năm
trăm ngày
trắm
trăn
trăn đất
trây
t. ỳ ra: Trây nợ. Nói trây. Nói liều.