Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
trát
trật
trật gia tam cấp
trật trà trật trưỡng
trật trệu
trật trưỡng
trật tự
trau
Trâu
trâu
trâu chó
trau chuốt
trau dồi
trau giồi
trâu mộng
trâu nái
trâu ngựa
trâu ngựa
trâu nước
Trâu Quỳ
trầu
tràu
Trầu
trầu cau
trầu không
trầu thuốc
trảu
trấu
trây
trây lưòi
trát
d. Giấy truyền lệnh của quan (cũ) : Lính lệ cầm trát về làng bắt phu.