Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tráp
trập
trập trùng
trát
trật
trật gia tam cấp
trật trà trật trưỡng
trật trệu
trật trưỡng
trật tự
trau
Trâu
trâu
trâu chó
trau chuốt
trau dồi
trau giồi
trâu mộng
trâu nái
trâu ngựa
trâu ngựa
trâu nước
Trâu Quỳ
trầu
tràu
Trầu
trầu cau
trầu không
trầu thuốc
trảu
tráp
dt. Đồ dùng hình hộp nhỏ bằng gỗ, thời trước thường dùng để đựng giấy tờ, các vật quý, trầu cau: tráp bạc tráp cau cắp tráp theo hầu.