Bàn phím:
Từ điển:
 

trao đổi

  • đg. 1 Chuyển qua lại cho nhau những vật tương đương nào đó (nói khái quát). Trao đổi thư từ. Trao đổi hàng hoá. Trao đổi tù binh. Trao đổi ý kiến. 2 (kng.). Trao đổi ý kiến (nói tắt). Có vấn đề cần trao đổi.