Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tranh đoạt
tranh đua
tranh giành
tranh hùng
tranh luận
tranh phong
tranh quyền
tranh thủ
tranh tồn
tranh tụng
Tranh Vân Cẩu
tranh vanh
trành
tránh
tránh mặt
tránh tiếng
trao
trao đổi
trao tay
Trao tơ
trao trả
trao tráo
trào
trào lộng
trào lưu
trào phúng
trảo nha
tráo
tráo chác
tráo mắt
tranh đoạt
Giành nhau để chiếm lấy quyền lợi.