Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
trố
trọ
trộ
trọ trẹ
trốc
Trốc
tróc
tróc long
tróc nã
trọc
trọc lóc
trọc phú
trọc tếch
trọc tếu
trộc trệch
trôi
trôi chảy
trôi giạt
trôi nổi
trôi sông
trồi
tròi
trỏi
trỗi
trỗi dậy
trối
trói
trói buộc
trối chết
trối già
trố
đg. Giương to mắt tỏ vẻ ngạc nhiên hay sợ hãi: Thấy lạ, trố mắt ra nhìn.