Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
trẫm
trẫm mình
trẫm triệu
trám
trám đen
trám đường
trám miệng
trám trắng
trạm
trạm biến thế
Trạm Lộ
Trạm Tấu
Trạm Thán
trậm trầy trậm trật
Trạm Trôi
trạm xá
trân
trân bảo
trân cam
trân châu
Trân Châu
trân la
trân trân
trân trọng
trân tu
trân vị
tràn
trần
trần ai
trần ai
trẫm
đ. Từ vua dùng để tự xưng.