Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
trần tục
Trần Tung
Trần ửng Long
Trần Văn Cận
Trần Văn Kỷ
Trần Văn Thời
Trần Văn Trứ
Trần Xuân Soạn
trẩn
trấn
trán
trấn an
trấn áp
trấn át
trấn ba đình
trấn biên
trấn định
trấn giữ
trấn ngự
Trấn Ninh
trấn phong
trấn phục
Trấn Quốc (chùa)
trấn thủ
trấn tĩnh
trấn trạch
trấn yểm
Trấn Yên
trạn
trận
trần tục
Cg. Trần phàm. Nói sự thường tình, không thanh nhã của cuộc đời.