Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
trầm ngâm
trầm nghị
Trầm ngư lạc nhạn
trầm tĩnh
trầm tre
trầm trệ
trầm trồ
trầm trọng
trầm tư mặc tưởng
trầm uất
trảm
trẩm
trảm quyết
trẫm
trẫm mình
trẫm triệu
trám
trám đen
trám đường
trám miệng
trám trắng
trạm
trạm biến thế
Trạm Lộ
Trạm Tấu
Trạm Thán
trậm trầy trậm trật
Trạm Trôi
trạm xá
trân
trầm ngâm
Nói dáng ngẫm nghĩ lặng lẽ: Ngồi trầm ngâm hàng giờ.