Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
Trại
trại
Trại Cao
Trại Cau
Trại Chuối
trại con gái
Trại Đất
trại giam
trại hè
trại lính
trại tập trung
trâm
trâm anh
trâm anh
trâm anh
trâm gãy bình rơi
trâm gẫy bình tan
trâm hốt
trầm
tràm
trầm châu
Tràm Chim
trầm hà
trầm hương
Trầm Lộng
trầm luân
trầm luân
trầm mặc
trầm mình
trầm ngâm
Trại
Một tên gọi khác của dân tộc Sán Dìu