Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
trạc
Trạc Tuyền
trách
trách cứ
trách mắng
trách móc
trách nhiệm
trách phạt
Trạch Mỹ Lộc
trạch tả
trai
trai
trai đàn
trai gái
trai giới
trai lơ
trai lơ
trai tráng
trai trẻ
trài
trải
trải qua
trái
trái chủ
trái chứng
trái cựa
trái đào
trái đất
trái khoản
trái khoáy
trạc
1 dt. Sọt đan bằng tre hay mây dùng để đựng: lấy trạc đựng đất khiêng đi đổ.
2 dt. Khoảng, độ (tuổi nào đó): ông cụ trạc bảy mươi trạc ngoại tứ tuần.