Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
trượng phu
trượng phu
TrườngỀ Lộc
trượt
trượt băng
trượt tuyết
trượt vỏ chuối
trừu tượng
trừu tượng hoá
tu
tu bổ
tu chí
tu chính
Tu Dí
Tu Din
tu dưỡng
tu hành
tu hú
tu huýt
tu kín
tu-lơ-khơ
tu luyện
Tu Lý
tu mi
tu mi
Tu Mơ Rông
tu nghiệp
tu nhân tích đức
Tu Nốp
tu sĩ
trượng phu
ở đây có nghĩa là đàn ông tài giỏi, có chí lớn