Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
trước nhất
trước sau
trước tác
trước tiên
trườn
Trương
trương
Trương Công Định
Trương Đăng Quế
Trương Định
Trương Định
Trương Đỗ
Trương Gia Mô
Trương Giốc
Trương Hàn
Trương Hán Siêu
Trương Hoa
Trương Huệ
Trương Lương
Trương Lương
Trương Minh Giảng
Trương Phi
Trương Quốc Dụng
Trương Quyền
Trương Tấn Bửu
Trương Tuần
trương tuần
Trương Văn Thám
Trương Vĩnh Ký
trường
trước nhất
d. (id.). Như trước hết.