Bàn phím:
Từ điển:
 

trũng

  • I t. Lõm sâu so với xung quanh. Đất trũng. Cánh đồng chiêm trũng. Mắt trũng sâu. Nước chảy chỗ trũng* (tng.).
  • II d. (id.). Chỗ đất . Một trũng sâu đầy nước.