Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
trùm
trúm
trụm
trùn
Trung
trung
Trung An
Trung Bình
trung bình
trung bình cộng
trung bình nhân
trung bộ
trung can
trung cáo
trung cấp
Trung Chải
Trung Chánh
Trung Châu
trung châu
Trung Chính
trung chính
trung chuyển
trung cổ
trung diệp
trung du
trung dung
Trung Dũng
trung dũng
trung đẳng
trung điểm
trùm
d. Người đứng đầu nột nhóm, một bọn người xấu gian ác : Trùm kẻ cắp ; Trùm đế quốc.
d. Người đứng đầu một họ đạo.
đg. Phủ lên trên, che lấp hết cả : Trùm khăn lên đầu.