Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
trối
trói
trói buộc
trối chết
trối già
trói ké
trối kệ
trối thây
trói tôm
trối trăng
trội
trọi
trọi lỏi
trọi trơn
trôm
tròm trèm
trõm
tróm trém
trộm
trộm cắp
trộm cướp
trộm nghe
trộm nghĩ
trôn
tron
trôn kim
trôn ốc
tròn
tròn trặn
tròn trịa
trối
đg. Dặn lại người thân trước khi chết: Chết không kịp trối.
t. Chán đến nỗi không kham được nữa: Ăn nhiều trối quá.