Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
trí lực
trí mạng
trí mưu
trí não
trí năng
Trí Năng
trí nhớ
trí óc
Trí Phải
Trí Quả
trí sĩ
trí thức
trí trá
trí tuệ
Trí Yên
trị
Trị An
trị an
trị bệnh
trị giá
trị liệu
trị ngoại pháp quyền
trị quốc
trị số
trị sự
trị thủy
trị tội
trị vì
trỉa
trích
trí lực
dt. Năng lực trí tuệ: tập trung trí lực vào công việc phát triển trí lực cho công việc.