Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
trái ngược
trái phá
trái phép
trái phiếu
trái tai
trái tim
trái vụ
trái xoan
trái ý
Trại
trại
Trại Cao
Trại Cau
Trại Chuối
trại con gái
Trại Đất
trại giam
trại hè
trại lính
trại tập trung
trâm
trâm anh
trâm anh
trâm anh
trâm gãy bình rơi
trâm gẫy bình tan
trâm hốt
trầm
tràm
trầm châu
trái ngược
t. 1. Chống nhau: ý kiến trái ngược. 2. Ngang hướng: Tính nết trái ngược.