Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tràu
Trầu
trầu cau
trầu không
trầu thuốc
trảu
trấu
trây
trây lưòi
trầy
trầy trật
trầy trụa
trẩy
trảy
trạy
trắc
trắc ẩn
trắc bách diệp
trắc dĩ
trắc dĩ
trắc đạc
trắc địa học
trắc lượng
trắc nết
trắc nết
trắc nghiệm
trắc quang
trắc trở
trắc viễn
trặc
tràu
d. X. Cá tràu, cá quả.
d. Loài cây to, lá hình chân vịt dùng để nuôi sâu cước.