Bàn phím:
Từ điển:
 
tongue /tʌɳ/

danh từ

  • cái lưỡi
  • cách ăn nói, miệng lưỡi
  • tiếng, ngôn ngữ
    • one's mother tongue: tiếng mẹ đẻ
  • vật hình lưỡi; kim (của cái cân); ngọn (lửa); doi (đất); ghi (xe lửa); lưỡi gà (kèn)

Idioms

  1. to be all tongue
    • chỉ nói thôi, nói luôn mồm
  2. to find one's tongue
    • dè dặt (ngượng ngùng, lúng túng, im lặng...) mãi mới nói
  3. to give (throw) tongue
    • nói to
    • sủa
  4. to have lost one's tongue
    • rụt rè ít nói
  5. to have one's tongue in one's cheek
    • (xem) cheek
  6. to have a quick (ready) tongue
    • lém miệng; mau miệng
  7. to hold one's tongue
    • nín lặng, không nói gì
  8. to keep a civil tongue in one's head
    • (xem) civil
  9. much tongue and little judgment
    • nói nhiều nghĩ ít
  10. to wag one's tongue
    • (xem) wag
  11. a tongue debate
    • một cuộc đấu khẩu, một cuộc tranh luận
  12. tongue valiant
    • bạo nói
  13. what a tongue!
    • ăn nói lạ chứ!

động từ

  • ngắt âm (sáo, kèn...) bằng lưỡi