|
toe /tou/
danh từ
- ngón chân
- big toe: ngón chân cái
- little toe: ngón chân út
- from top to toe: từ đầu đến chân
- mũi (giày, dép, ủng)
- chân (tường)
- phía trước móng sắt ngựa; ổ đứng, ổ chặn
Idioms
-
to tread on someone's toes
-
to turn up one's toes
ngoại động từ
- đặt ngón chân vào
- đóng mũi (giày); vá (mạng) đầu mũi (bít tất)
- (thể dục,thể thao) sút (bóng)
- (thông tục) đá đít
- to toe someone: đá đít ai
Idioms
-
to toe in
-
to toe in
-
to toe out
-
to toe the line
- đứng vào vạch đợi lệnh xuất phát (chạy đua)
- tuân mệnh lệnh, phục tùng (đảng của mình)
-
to make someone toe the line
- bắt ai đứng vào vạch trước khi xuất phát (chạy đua)
- bắt ai phục tùng
|