Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
toán
toán học
toán pháp
toán số
toán trưởng
toang
toang hoác
toang hoang
toang toác
toang toang
toát
toát dương
toát yếu
tốc
tóc
tóc bạc
tốc chiến
tốc độ
tốc độ kế
tốc hành
tốc ký
tốc lực
tóc mai
tóc máu
tóc mây
tóc ngứa
tóc rễ tre
tóc sâu
tóc sương
tốc thành
toán
1 dt. Nhóm người cùng làm một việc: toán lính giặc toán thợ một toán cướp.
2 dt. 1. Phép tính: làm toán giải toán. 2. Toán học, nói tắt: khoa toán ngành toán.