Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
toàn thể
toàn thị
toàn thiện
toàn thịnh
toàn vẹn
toán
toán học
toán pháp
toán số
toán trưởng
toang
toang hoác
toang hoang
toang toác
toang toang
toát
toát dương
toát yếu
tốc
tóc
tóc bạc
tốc chiến
tốc độ
tốc độ kế
tốc hành
tốc ký
tốc lực
tóc mai
tóc máu
tóc mây
toàn thể
d. 1 Tất cả mọi thành viên. Toàn thể đồng bào. Hội nghị toàn thể. 2 Cái chung, bao gồm tất cả các bộ phận có liên quan chặt chẽ với nhau trong một chỉnh thế. Chỉ thấy bộ phận mà không thấy toàn thể.