Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tinh vi
tinh xác
tinh xảo
tinh ý
tình
tình ái
tình báo
tình ca
tình cảm
tình cảnh
tình cờ
Tình Cương
tình diện
tình dục
tình duyên
tình địch
tình hình
tình hoài
tình huống
tình lang
tình lụy
tình nghi
tình nghĩa
tình nguyện
tình nhân
tình phụ
tình quân
tình quân
tình thâm
tình thân
tinh vi
tt. 1. Có nhiều chi tiết cấu tạo rất nhỏ và chính xác cao: máy móc tinh vi Nét vẽ rất tinh vi. 2. Có khả năng phân tích, xem xét sâu sắc đến từng chi tiết nhỏ: thủ đoạn bóc lột tinh vi xử lí tinh vi nhận xét hết sức tinh vi.