Bàn phím:
Từ điển:
 

tinh vi

  • tt. 1. Có nhiều chi tiết cấu tạo rất nhỏ và chính xác cao: máy móc tinh vi Nét vẽ rất tinh vi. 2. Có khả năng phân tích, xem xét sâu sắc đến từng chi tiết nhỏ: thủ đoạn bóc lột tinh vi xử lí tinh vi nhận xét hết sức tinh vi.