Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tinh thông
tinh trùng
tinh tú
tinh túy
tinh tươm
tinh tường
tinh vân
tinh vệ
Tinh Vệ
tinh vi
tinh xác
tinh xảo
tinh ý
tình
tình ái
tình báo
tình ca
tình cảm
tình cảnh
tình cờ
Tình Cương
tình diện
tình dục
tình duyên
tình địch
tình hình
tình hoài
tình huống
tình lang
tình lụy
tinh thông
Cg. Tinh tường, ngh. 1. Thông thạo, hiểu rõ: Tinh thông Hán học.