Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tia x
tỉa
tía
tía tô
Tích
tích
Tích Cốc
tích cực
tích điện
Tích Giang
tích lũy
Tích Lương
tích phân
tích số
Tích Sơn
tích sự
tích tắc
Tích Thiện
tích trữ
tích tụ
tịch
tịch biên
tịch cốc
tịch diệt
tịch dương
tịch ký
tịch liêu
tịch mịch
tịch thu
tịch tiêu
tia x
Tia mà mắt không trông thấy được, có khả năng xuyên qua vật chất, có ứng dụng trong y học để kiểm tra các bộ phận trong cơ thể.