Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tiệm
tiệm cận
tiệm tiến
tiên
Tiên An
Tiên Cẩm
Tiên Cảnh
tiên cảnh
Tiên Cát
Tiên Châu
tiên chỉ
tiên cung
Tiên Du
Tiên Dược
Tiên Dương
tiên đan
tiên đề
tiên đế
Tiên Điền
tiên đoán
tiên đồng
Tiên Động
tiên giới
Tiên Hà
Tiên Hải
tiên hao
tiên hiền
Tiên Hiệp
Tiên Hoàng
Tiên Hội
tiệm
d. (cũ). Cửa hàng. Tiệm ăn. Tiệm may. Tiệm buôn. Ăn cơm tiệm.