Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tiền tuyến
tiền vệ
tiền xanh
Tiền Yên
tiễn
tiễn biệt
tiễn chân
tiễn đưa
tiễn hành
tiến
Tiến Bộ
tiến bộ
Tiến Châu
tiến công
tiến cống
tiến cử
Tiến Dũng
tiến độ
Tiến Đông
Tiến Đức
tiến hành
Tiến Hoá
tiến hóa
Tiến Lộc
Tiến Lợi
Tiến Nông
Tiến Phúc
tiến quân
tiến sĩ
Tiến Sơn
tiền tuyến
dt. Tuyến trước, khu vực trực tiếp tác chiến với địch: ra tiền tuyến đánh giặc phục vụ tiền tuyến.