Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tiền sử
tiền tài
tiền tệ
tiền thân
tiền thế
Tiền Tiến
tiền tiến
tiền tiêu
tiền tố
tiền trạm
tiền triết
tiền trình
tiền trình
tiền tuyến
tiền vệ
tiền xanh
Tiền Yên
tiễn
tiễn biệt
tiễn chân
tiễn đưa
tiễn hành
tiến
Tiến Bộ
tiến bộ
Tiến Châu
tiến công
tiến cống
tiến cử
Tiến Dũng
tiền sử
d. 1 Thời kì xa xưa trong lịch sử, trước khi có sử chép. 2 Toàn bộ nói chung tình hình sức khoẻ và bệnh tật đã qua của một người bệnh. Bệnh nhân có tiền sử ho lao.