Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tiềm tàng
tiềm thủy đĩnh
tiềm thức
tiềm tiệm
tiềm vọng
tiếm
tiếm đoạt
tiếm quyền
tiếm vị
tiệm
tiệm cận
tiệm tiến
tiên
Tiên An
Tiên Cẩm
Tiên Cảnh
tiên cảnh
Tiên Cát
Tiên Châu
tiên chỉ
tiên cung
Tiên Du
Tiên Dược
Tiên Dương
tiên đan
tiên đề
tiên đế
Tiên Điền
tiên đoán
tiên đồng
tiềm tàng
t. Ở trạng thái ẩn giấu bên trong dưới dạng khả năng, chưa bộc lộ ra, chưa phải là hiện thực. Nguồn sức mạnh tiềm tàng. Khai thác những khả năng tiềm tàng.