Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
thuyền trưởng
thuyết
thuyết giáo
thuyết khách
thuyết lý
thuyết minh
thuyết pháp
thuyết phục
thuyết trình
thư
thư cầm
thư cục
thư điếm
thư đồng
thư hiên
thư hùng
thư hương
thư hương
thư khế
thư ký
thư lại
thư mục
thư mục học
thư ngỏ
thư nhàn
thư pháp
thư phòng
thư phù
Thư Phú
thư quán
thuyền trưởng
d. Người chỉ huy cao nhất của một chiếc thuyền lớn hay một chiếc tàu thuỷ.