Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
thuyết phục
thuyết trình
thư
thư cầm
thư cục
thư điếm
thư đồng
thư hiên
thư hùng
thư hương
thư hương
thư khế
thư ký
thư lại
thư mục
thư mục học
thư ngỏ
thư nhàn
thư pháp
thư phòng
thư phù
Thư Phú
thư quán
thư sinh
thư song
thư sướng
thư thả
thư thái
thư thư
thư tịch
thuyết phục
đg. Làm cho người ta thấy đúng, hay mà tin theo, làm theo. Lấy lẽ phải thuyết phục. Hành động gương mẫu có sức thuyết phục.