Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
thuở
thuở nay
thụp
thút nút
thút thít
thụt
thụt két
thụt lùi
thùy
thuỳ dương
thùy mị
thủy
Thuỷ An
Thuỷ Bằng
Thuỷ Biều
thủy binh
Thuỷ Châu
thủy chiến
thủy chung
thủy dịch
Thuỷ Dương
thuỷ đạo
thủy đạo
thủy đậu
thủy điện
Thuỷ Đông
thủy động học
thủy động lực học
Thủy Hử
thuỷ hương
thuở
d. Khoảng thời gian không xác định đã lùi xa vào quá khứ, hoặc đôi khi thuộc về tương lai xa. Thuở xưa. Từ thuở mới lên chín lên mười. Cá cắn câu biết đâu mà gỡ, Chim vào lồng biết thuở nào ra? (cd.).