Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
thuốc thang
thuốc thử
thuốc tím
thuốc xỉa
thuốc xổ
thuộc
thuộc địa
thuộc hạ
thuộc quốc
thuộc tính
thuộc viên
thuôn
thuôn thuôn
thuồn
thuỗn
thuốn
thuồng luồng
thuổng
thuở
thuở nay
thụp
thút nút
thút thít
thụt
thụt két
thụt lùi
thùy
thuỳ dương
thùy mị
thủy
thuốc thang
1. d. Nh. Thuốc men. 2. đg. Chữa bệnh: Thuốc thang suốt một ngày thâu, Giấc mê nghe đã rầu rầu vừa tan (K).