Bàn phím:
Từ điển:
 
thorough /'θʌrə/

tính từ

  • hoàn toàn, hoàn bị, hoàn hảo
    • to take a thorough rest: hoàn toàn nghỉ ngơi
  • cẩn thận, kỹ lưỡng, tỉ mỉ
    • slow but thorough: chậm chạp nhưng cẩn thận

danh từ & phó từ

  • (từ cổ,nghĩa cổ) (như) through