Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
thoa
thòa
thỏa
thỏa chí
thỏa đáng
thỏa hiệp
thỏa lòng
thỏa mãn
thỏa nguyện
thỏa thích
thỏa thuận
thỏa thuê
thóa mạ
thoai thoải
thoải mái
thoải thoải
thoái
thoái bộ
thoái hóa
thoái ngũ
thoái nhiệt
thoái thác
thoái trào
thoái vị
Thoại Giang
Thoại Sơn
thoán đoạt
thoang thoảng
thoang thoáng
thoảng
thoa
đg. Nh. Xoa : Thoa chỗ sưng cho đỡ đau.
d. Trâm cài đầu của phụ nữ xưa : Chiếc thoa với bức tờ mây, Duyên này thì giữ vật này của chung (K).