Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
thoải mái
thoải thoải
thoái
thoái bộ
thoái hóa
thoái ngũ
thoái nhiệt
thoái thác
thoái trào
thoái vị
Thoại Giang
Thoại Sơn
thoán đoạt
thoang thoảng
thoang thoáng
thoảng
thoáng
thoáng khí
thoát
thoát hiểm
thoát ly
thoát nạn
thoát nợ
thoát thai
thoát thân
thoát tội
thoát trần
thoát tục
thoát xác
thoạt
thoải mái
Dễ chịu, khoan khoái : Việc làm thoải mái.