Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
thiu
thiu người
thiu thiu
thiu thối
thô
tho
thô bạo
thô bỉ
thô kệch
thô lậu
thô lỗ
thô sơ
thô thiển
thô tục
thồ
thò
thò lò
Thổ
thỏ
thổ
thổ âm
thỏ bạc, ác vàng
Thổ Bình
Thổ Châu
Thổ Chu
thổ công
thổ dân
Thổ Đà Bắc
thổ địa
thổ hào
thiu
1 đgt. Mơ màng, sắp ngủ: mới thiu ngủ thì có người gọi dậy.
2 tt. (Thức ăn uống đã nấu chín) bị hỏng có mùi khó chịu: cơm thiu nước chè thiu Nồi thịt bị thiu.