Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
thi công
thi cử
thi đình
thi đình
thi đua
thi hài
thi hành
thi hào
thi hội
thi hội
thi hứng
thi hương
thi hương
thi lễ
thi nhân
thi pháp
thi phú
thi sĩ
Thi Sơn
thi thánh
thi thể
thi thố
thi thoại
Thi thư
thi thư
Thi Toàn
Thi Tồn
thi tứ
thi văn
thi vị
thi công
đg. Tiến hành xây dựng một công trình theo thiết kế. Thi công khu nhà ở cao tầng. Bảo đảm kĩ thuật thi công. Tiến độ thi công.