Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
thiền gia
thiền môn
thiền sư
Thiền trà
thiển cận
thiển kiến
thiển ý
thiến
thiện
thiện ác
thiện cảm
thiện căn
thiện chí
thiện chiến
thiện chính
Thiện Hoà
Thiện Hưng
Thiện Kế
Thiện Ky
Thiện Long
Thiện Mỹ
thiện nam tín nữ
thiện nghệ
thiện nhân
Thiện Phiến
thiện sự
thiện tâm
Thiện Tân
Thiện Thuật
thiện tiện
thiền gia
dt. Người tu hành đạo Phật.