Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
thiết thực
thiết tưởng
thiết vị
thiết yếu
thiệt
thiệt chiến
thiệt hại
thiệt mạng
thiệt thòi
thiêu
thiêu hoá
thiêu hủy
thiêu hương
thiêu thân
thiêu thủy
thiều
thiều nhạc
thiều quang
thiều quang
thiểu
thiểu não
thiểu số
thiểu thư
thiếu
thiếu bảo
thiếu gì
thiếu hụt
Thiếu Lăng
thiếu máu
thiếu mặt
thiết thực
t. 1 Sát hợp với yêu cầu, với những vấn đề của thực tế trước mắt. Việc làm thiết thực. Thiết thực giúp đỡ. Những quyền lợi thiết thực. 2 Có óc thực tế, thường có những hành động thiết thực. Con người thiết thực.