Bàn phím:
Từ điển:
 

then

  • d. Thanh gỗ dùng để cài ngang cánh cửa.
  • d. Người làm nghề ngồi đồng của dân tộc Tày ở miền núi.
  • d. Tấm gỗ dài bắc ngang từ hông thuyền bên này sang hông thuyền bên kia.